Có 2 kết quả:

神跡 shén jì ㄕㄣˊ ㄐㄧˋ神迹 shén jì ㄕㄣˊ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

miracle

Từ điển Trung-Anh

miracle